Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
66.4% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
读书与救国间的两难:对蔡元培与学生运动关系之考察
Unknown
蔡
培
育
1
页
3
2
4
5
职
份
0
9
8
7
罢
损
殊
涉
辞
牲
牺
辑
6
o
兼
吾
宜
州
蒋
1984
伐
免
废
缘
诚
败
顾
矣
训
逻
21
92
984
e
i
l
卜
叔
奋
File:
PDF, 632 KB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2
八十年代世界共产党代表大会重要文件选编 下 吴彬康,姜士林,钟清清 1989.04
Unknown
1
纲
4
11
5
2
12
6
19
1987
198
3
摘
瑞
8
圭
鲁
1984
翼
7
1982
15
17
1986
典
班
13
伦
廷
挪
澳
腊
18
1980
1981
20
乌
墨
洛
洲
14
16
1983
27
临
丹
芬
萄
葡
诺
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 191.20 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
3
【贵州民族识别资料集 第2集_c__
Unknown
州
1
4
2
198
黔
1981
9
份
佬
19
3
7
12
1983
25
5
审
毕
绕
10
11
20
6
8
凯
叭
喇
孝
徕
盘
隆
顺
13
15
16
17
18
1980
1982
24
29
81
984
仁
仡
仫
僙
匀
宁
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 3.41 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
4
里耶秦简校诂
北京:中国文联出版社
鐜嬬剷鏋楄憲
,
Pdg2Pic
,
王焕林著
j1
9
8
秦
耶
16
6
戍
1
10
12
5
册
卒
录
律
牍
献
郡
134
2
份
佐
侵
兑
冠
募
徭
梧
款
沿
洞
涵
漆
略
疏
笺
籀
粹
索
缮
耕
苍
补
训
诀
谪
赀
迁
邦
Năm:
2007
Ngôn ngữ:
Chinese
File:
PDF, 22.00 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
Chinese, 2007
5
里耶秦简校诂
北京:中国文联出版社
王焕林著
j1
9
8
秦
耶
16
6
戍
1
10
12
5
册
卒
录
律
牍
献
郡
134
2
份
佐
侵
兑
冠
募
徭
梧
款
沿
洞
涵
漆
略
疏
笺
籀
粹
索
缮
耕
苍
补
训
诀
谪
赀
迁
邦
Năm:
2007
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 21.90 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2007
6
永乐北藏 第59册
北京:线装书局
“永乐北藏”整理委员会
页
册
含
录
11
姚
封
杂
秦
竺
耶
虚
附
10649798
5
984
general
information
ss
Năm:
1440
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 56.27 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1440
7
永乐北藏 第54册
北京:线装书局
“永乐北藏”整理委员会
唐
页
叉
咒
录
迦
伽
奘
曼
玄
瑜
贤
轮
附
11
册
减
卢
塔
封
悉
末
梁
梨
殊
毗
焰
牟
略
羯
耶
诃
诵
跋
遮
阁
隋
雨
鬼
魏
10649793
5
984
general
information
ss
Năm:
1440
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 54.60 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1440
8
永乐北藏 第3册
北京:线装书局
“永乐北藏”整理委员会
页
册
录
11
唐
奘
封
昃
玄
荒
蜜
附
10649758
5
984
general
information
ss
Năm:
1440
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 56.40 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1440
9
掖县志 2
台湾:成文出版社
刘锦堂等
1
掖
页
001
10116774;10116857
1968
2
3
442;443
984
general
information
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 15.41 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
10
掖县志 1
台湾:成文出版社
刘锦堂等
1
掖
页
001
10116774;10116857
1968
2
3
442;443
984
general
information
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 15.41 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
11
吴江志 一、二
台湾:成文出版社
莫旦
吴
旦
页
000004041821
03
1
10115684
1983
984
dx
general
information
ss
Năm:
1983
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 55.04 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1983
12
雍正朝汉文朱批奏折汇编 四年九月初一日至五年正月
册
奏
摺
朱
雍
页
10004931
8
984
dx
general
information
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 26.69 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
13
中国共产党历史大博览(上卷)
程栋
19
录
1
顾
博
届
撰
朱
栋
献
索
览
页
1142224
1915
1921.7
1924
1925
1930
1935
1940
1945
1950
1955
1960
1965
1970
1975
1980
1985
1990
1995
1999
21.6
29
3
34
39
44
49
64
69
74
79
89
94
954
959
984
99
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 99.54 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese
14
呼伦贝尔盟供销合作社志
王毅 陈绍先主编
盟
销
录
营
企
旗
购
贸
牧
货
贫
1
1985
介
仓
伦
储
划
培
妇
届
岗
废
恢
扩
旧
栈
梁
济
灾
畜
略
监
禄
秋
纳
绍
综
职
育
范
蒙
补
誉
训
贝
针
附
险
页
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 20.59 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
15
中国共产党历史大博览 (上卷)
程栋
19
录
1
顾
博
届
撰
朱
栋
献
索
览
页
1142224
1915
1921.7
1924
1925
1930
1935
1940
1945
1950
1955
1960
1965
1970
1975
1980
1985
1990
1995
1999
21.6
29
3
34
39
44
49
64
69
74
79
89
94
954
959
984
99
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 99.54 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
16
中国共产党寿光市历史大事记 1949.10-2001.12 征求意见稿_c_
Unknown
1
寿
录
2
届
10
19
9
982
览
197
49
5
6
956
966
976
991
伟
协
征
折
拨
稿
索
附
页
0
000
001
001.1
01
12
1949
1956
1966
1977
198
199
20
2001
43
56
66
8
949
950
951
952
953
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 25.62 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
17
天津市千户城市居民户卷调查
Unknown
1
津
a
b
录
1985
1986
1989
1991
1992
介
允
孝
潘
辉
页
1983
1984
1987
1988
1990
603
983
984
985
986
987
988
990
992
al
dx
gener
inf
on
ormati
ss
File:
PDF, 9.15 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
18
马克思资本论 第一卷 1975
中共中央马克思恩格斯列宁斯大林著作编译局编译
剩
篇
币
货
索
殖
跋
1975
协
宁
录
律
页
06
1
10536191
984
general
information
ss
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 38.24 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
19
语言文字规范标准
教育部语言文字信息管理司组编
范
1
2
符
6
12
笔
4
e8
附
10
1993
2001
7
8
印
域
录
律
搜
索
育
顺
011
09
13000
20
201
2012
2013
3
87
97
a0
ad
e5
gb
免
夹
审
封
归
折
擎
旧
献
秀
繁
订
辑
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 111.72 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese
20
Английско-китайский словарь словообразовательных элементов медицинской терминологии 英汉医学词汇词素构词法词典
李克希 Ли Кэси.
典
索
纂
陕
elements
english
index
of
word
寸
封
尺
录
献
略
覆
诠
详
页
07
1
11405256
2004
2004.07
21cm
50.00
794
984
abbreviations
alphabet
chinese
foreword
general
information
phonetic
ss
style
text
usage
with
Năm:
2004
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 32.67 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2004
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×