Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
66.4% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
干部地方化与地方政治:以江津县领导的考察(1949_1966)
程曦敏
1
津
9
2
5
3
0
4
6
7
页
职
8
凌
e
i
s
t
纂
范
a
o
载
粮
n
博
95
r
c
匪
l
辑
征
h
旧
献
宄
册
免
占
d
949
协
99
94
20
培
跃
份
廖
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 21.82 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.5
chinese, 2017
2
中国共产党农一师五团组织史资料;农一师五团史志办编;2006.06
农一师五团史志办编
1
5
2005
12
966
10
1976
垦
6
职
附
0
976
19
1956
1966
956
介
录
监
7
8
195
2
纂
1957
1959
1984
4
66
957
959
965
乌
律
疆
范
页
鲁
齐
005
06
1949
196
1965
1967
1969
1977
1979
200
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 18.52 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
3
中国资本主义工商业的社会主义改造 四川卷 成都分册c__
Unknown
营
1956
1
12
1955
划
附
1951
1949
税
10
1954
6
2
9
录
订
济
货
16
1950
1952
4
5
8
企
归
暂
药
融
11
14
20
丝
职
补
销
15
18
19
195
1953
27
7
956
临
债
拖
曹
核
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 20.29 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
4
世界和平运动文献 第2辑 1954 - 1956(中国人民保卫世界和平委员会编辑;1957.03)
1955
6
1956
11
1954
23
4
8
10
13
崎
29
9
氢
洲
1
裁
12
纳
19
25
减
奖
届
附
岛
录
济
盟
辑
15
3
协
埃
摘
昂
缓
缔
览
赫
辛
18
1957.03
28
956
丁
伊
优
吁
射
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.04 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
5
中国资本主义工商业的社会主义改造 内蒙古卷
Unknown
蒙
营
1
1956
1955
4
1954
扩
录
2
绥
8
9
颁
12
3
6
届
1950
暂
19
1949
7
企
杨
植
霖
10
1952
乌
16
18
20
24
27
5
浩
粮
贩
11
15
1951
1957
28
划
售
峰
归
忆
濬
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 19.79 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
6
中国资本主义工商业的社会主义改造 广西卷
Unknown
营
录
1
1954
州
宁
附
页
11
1956
2
企
柳
10
3
6
梧
贸
12
19
1951
1955
8
划
暂
梁
谢
货
贯
1950
4
9
估
促
廖
漫
税
纳
综
育
航
蒸
订
轨
逐
韦
18
195
1952
1953
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 17.40 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
7
世界和平运动文献 第2辑 1954-1956(中国人民保卫世界和平委员会编辑;1957.03)
中国人民保卫世界和平委员会编辑
1955
6
1956
11
1954
23
4
8
10
13
崎
29
9
氢
洲
1
裁
12
纳
19
25
减
奖
届
附
岛
录
济
盟
辑
15
3
协
埃
摘
昂
缓
缔
览
赫
辛
18
1957.03
28
956
丁
伊
优
吁
射
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.04 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
8
中国共产党寿光市历史大事记 1949.10-2001.12 征求意见稿_c_
Unknown
1
寿
录
2
届
10
19
9
982
览
197
49
5
6
956
966
976
991
伟
协
征
折
拨
稿
索
附
页
0
000
001
001.1
01
12
1949
1956
1966
1977
198
199
20
2001
43
56
66
8
949
950
951
952
953
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 25.62 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
9
统计工作重要文件汇编 第2辑
Unknown
1956
1955
1957
6
2
划
讯
4
录
附
颁
3
5
7
综
1
暮
薛
19
8
职
暂
营
11
195
9
库
摘
12
22
邮
饮
10
15
21
允
卢
投
曙
济
纲
育
贾
销
20
23
28
倾
析
核
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 29.65 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
10
中国密宗大典 1
中国藏学出版社, 新西兰霍兰德出版公司
赵晓梅主编
000000371187
1
典
晓
梅
页
021504
0606
08
10474534
1993
311ada413f95cac6
86
9
956
98cd084789acb0
b
b4
b5
book2
bookd
c3
d
d0
d6
d7
da
dc
duxiu.com
dx
dxnumb
e4
er
etail.jsp
f3
fa
fenlei
general
http
informa
ss
sw
tion
url
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 61.38 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1993
11
清代传记丛刊·综录类 国朝耆献类征初编 27 卷156至卷165
明文书局
(清)李桓
录
徵
桓
献
综
耆
页
05
07
10485759
1985
27
956
general
information
ss
Năm:
1985
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 37.26 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1985
12
清代传记丛刊·综录类 国朝耆献类征初编 29 卷176至卷186
明文书局
(清)李桓
录
徵
桓
献
综
耆
页
05
07
10485730
1985
29
956
general
information
ss
Năm:
1985
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 35.53 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1985
13
嘉兴府图记 一、二、三
台湾:成文出版社
赵文华撰
嘉
撰
页
03
1
10115652
116
1983
956
general
information
ss
Năm:
1983
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 41.51 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1983
14
聂绀弩全集 (第十卷) 运动档案 附录
--
聂绀弩
1955
录
1957
附
弩
绀
聂
补
6
8
稿
谷
页
颖
1
26
姜
斌
甫
纲
藩
10
11
12
17
18
2
25
5
7
9
乙
企
册
冯
卓
叔
寒
峰
废
彭
戈
曹
溯
狂
猖
略
矿
笔
篇
Năm:
2004
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 7.73 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
3.0
chinese, 2004
15
中国资本主义工商业的社会主义改造 青海卷
Unknown
营
1
录
1955
1956
12
宁
1951
1952
2
9
销
附
11
1954
5
贸
15
1950
1953
4
6
7
划
届
扩
暂
湟
粮
17
3
份
协
峰
投
枫
济
献
登
矿
综
育
融
赴
页
颁
10
1000
16
19
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 8.07 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
16
奥地利简史 下 (奥)埃普里斯特尔
(奥)埃普里斯特尔
济
仑
协
埃
妥
录
1809
丁
伐
伟
侯
剧
匈
堡
塔
夕
宾
寻
封
库
斐
暴
末
欧
洛
洲
瑟
盟
督
窝
纳
茨
菲
衰
诏
迁
迪
阁
雅
雨
霸
页
10
1683
1703
1848
1849
1867
3
5
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 33.44 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
17
中国共产党四团组织史资料
Unknown
1
19
5
12
10
2003
6
垦
2
录
营
66
牧
1976
976
003
50
57
966
监
职
195
1956
1966
4
56
62
7
950
介
律
纂
附
页
1949
1950
1953
196
1980
1984
3
349
54
9
954
956
957
958
969
dx
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 13.30 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
18
中国共产党十堰历史 第2卷 1949-1978;中共十堰市委党史工作办公室(研究室)著;2011.12
中共十堰市委党史工作办公室(研究室)著
堰
郧
济
折
跃
顿
巩
揭
汽
索
纠
育
贯
销
10
丹
伟
域
恢
粮
绕
署
针
1
1966
1976
1978
7
8
临
促
倾
冤
升
坝
崛
帽
弊
录
徊
徘
扩
摘
枢
灾
炼
班
筹
纽
艰
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 12.71 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
chinese
19
中国共产党十三团组织史资料
Unknown
1
5
19
4
10
12
2002
2
6
1958
66
1969
1976
966
976
监
002
8
9
录
195
3
56
59
958
职
1954
1966
197
53
58
垦
1953
1975
1984
953
介
律
籍
纂
贯
附
页
1956
1959
196
1989
49
585
69
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 20.45 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
20
西藏的民主改革(西藏自治区党史资料征集委员会编;1995.08)
西藏自治区党史资料征集委员会编
1959
筹
4
9
1
录
1961
7
牧
赎
1960
叛
5
26
3
贯
10
11
19
8
减
划
23
奴
租
12
14
15
1956
20
6
仁
协
寺
届
征
班
蔡
遗
郊
额
0
17
1957
1962
2
21
22
25
28
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 14.52 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
21
中国共产党深圳历史 第2卷 1949-1978_c_
Unknown
1
济
圳
10
19
1949
恢
贯
折
育
览
5
8
侨
倾
寨
届
录
拨
援
撤
澳
珠
胞
贸
0
12
1950
1966
1978
1979
78
9
978
划
剿
匪
协
孔
库
徊
徘
插
揭
摘
暴
沿
渔
灾
炼
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 21.24 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
22
建国60年河南大事记 1949-2009 上
Unknown
12
1
9
10
1966
1978
徊
徘
1949
1956
1976
4
5
60
录
页
11
19
195
1950
1951
1952
1953
1954
1955
1957
1958
1959
196
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1977
1979
1980
1981
1982
1983
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 65.02 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
23
中国共产党青海省西蒙古族藏族自治州格尔木市组织史 1952.9-1987.10 自编本(1987.10)
中共格尔木市委党史资料征集办公室
10
州
9
届
1
1952
1987
蒙
唐
柴
198
临
协
沿
0
1953
1976
5
7
妇
宁
审
录
征
献
盆
矿
肥
营
贫
辑
钾
页
顿
12
1964
1966
3
375
6
7.10
956
966
987.10
dx
general
informa
ss
tion
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 11.40 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
24
新疆邮电工运史 1949.9-1991.5
Unknown
1
邮
范
秀
疆
企
优
吾
投
递
介
促
扎
杨
班
甫
稳
职
莉
赛
页
1991
乌
仁
仓
俊
兼
冯
勤
厚
叹
吴
喀
奎
奖
孜
尚
屯
峡
峰
录
彰
戈
扬
昼
杜
梁
榜
汽
泰
File:
PDF, 20.57 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
25
奥地利简史(内部读物)
生活·读书·新知三联书店
册
录
页
0
956
general
information
ss
Năm:
1972
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 17.46 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1972
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×